Skip to main content

Students & Early-Career Creators/Freelancers

👥 Nhân Vật Chính

Target Student: Thùy Linh (Early-Career Version)

Bối cảnh: Freelancer thiết kế, mới ra trường 1 năm

  • Kinh nghiệm: 1 năm làm thiết kế tự do
  • Mục tiêu: Có khách hàng đầu tiên, xây dựng portfolio
  • Chuyên môn: Logo design, brand identity
  • Nhu cầu: Tìm khách hàng đầu tiên, tạo portfolio chuyên nghiệp

Target Customer: Thành Nam (Client Version)

Bối cảnh: Chủ shop online thời trang

  • Nhu cầu: Logo mới cho shop online
  • Budget: 2-5 triệu cho logo
  • Timeline: Cần gấp trong 1 tuần cho campaign
  • Thách thức: Tìm freelancer đáng tin, đảm bảo chất lượng và deadline

Persona Overview

Họ là ai: Sinh viên, người mới đi làm, content/design/dev freelancer đầu sự nghiệp (0-3 năm kinh nghiệm)

Bối cảnh hiện tại:

  • Đang xây dựng sự nghiệp từ con số 0 với nguồn lực hạn chế
  • Cần khách hàng đầu tiên để có proof và kinh nghiệm thực tế
  • Đối mặt với sự cạnh tranh từ những người có kinh nghiệm hơn
  • Muốn khẳng định ngách cá nhân nhưng chưa rõ định hướng

Mục tiêu của Thùy Linh:

  • Có portfolio/gig đầu tiên
  • Khẳng định ngách cá nhân
  • Tạo đà content đều tay

Target audience của họ: KH đầu tiên/mentor/tuyển dụng thực tập, chủ dự án nhỏ.


🎯 First-Time Client Context

Bối cảnh của khách hàng đầu tiên

Khách hàng đầu tiên đang đối mặt với:

  • Risk aversion: Sợ rủi ro khi thuê người mới, chưa có track record
  • Budget constraints: Ngân sách hạn chế, cần giá trị tốt nhất
  • Time pressure: Cần kết quả nhanh, không có thời gian training
  • Quality concerns: Lo lắng về chất lượng và deadline

Điểm quyết định quan trọng

Khách hàng đầu tiên chỉ có 1-2 phút để quyết định:

  • Có xem portfolio không?
  • Có thử việc nhỏ không?
  • Có tin tưởng giao deadline không?

🧠 Empathy Map

Empathy Map là góc nhìn của KHÁCH HÀNG ĐẦU TIÊN (Tuấn) khi họ cân nhắc thuê Target Student (Linh) làm freelancer/creator.

Ví dụ cụ thể:

  • Target Student (Thùy Linh): Early-career creator/freelancer đang tìm khách hàng đầu tiên
  • Khách hàng đầu tiên (Thành Nam): Chủ shop online thời trang đang cần thuê freelancer
  • Empathy Map: Mô tả góc nhìn của Thành Nam khi Thành Nam xem portfolio và profile của Thùy Linh

Mục đích: Hiểu sâu tâm lý và lo lắng của Thành Nam để Thùy Linh có thể tạo portfolio và offer phù hợp, giảm rủi ro cho khách hàng đầu tiên.

Think & Feel: (Suy nghĩ và cảm xúc bên trong)

Thoughts của Nam

Nam đang cân nhắc thuê freelancer mới và có những lo lắng cụ thể:

  • "Bạn này chính xác làm mảng nào?" - Nam đang cần thiết kế logo cho shop online, nhưng thấy freelancer post đủ thứ: từ logo, website, đến content. Nam nghĩ: "Người này làm nhiều thứ quá, có chắc chuyên về logo không? Hay chỉ biết chút ít về mỗi thứ?" Nam muốn tìm người thật sự chuyên về thiết kế logo và có nhiều mẫu đẹp.

  • "Có demo đúng ngách không?" - Nam thấy freelancer có portfolio với nhiều style khác nhau: từ minimalist, vintage, đến modern. Nam lo lắng: "Người này có hiểu style mà shop của mình cần không? Có thể tạo ra logo phù hợp với brand identity của mình không?" Nam muốn thấy những mẫu tương tự với ngành của mình.

  • "Deadline có chắc?" - Nam đang cần logo gấp để chạy campaign cuối tháng. Nam đã từng thuê freelancer hứa 3 ngày nhưng cuối cùng mất 2 tuần. Nam sợ lại gặp tình huống này và ảnh hưởng đến kế hoạch marketing. Nam muốn có cam kết deadline rõ ràng và có penalty nếu trễ.

Bối cảnh của Nam: Đang vận hành shop online nhỏ, cần logo để chạy campaign, ngân sách hạn chế (2-5 triệu), cần kết quả nhanh và chất lượng.

Target Student Question

"Làm sao để xác định và thể hiện rõ ngách chuyên môn của mình?"

See: (Những gì họ nhìn thấy)

Observations của Nam

Nam nhìn thấy những dấu hiệu không chuyên nghiệp:

  • Portfolio tạp - Nam thấy freelancer có portfolio với đủ thứ: logo, banner, website, content, thậm chí cả video. Nam nghĩ: "Người này làm quá nhiều thứ, có chắc chất lượng mỗi mảng đều tốt không?" Nam muốn thấy portfolio tập trung vào 1-2 mảng chính với chất lượng cao.

  • 3 mẫu tiêu chuẩn chưa có - Nam đã click vào portfolio và tìm kiếm những mẫu thiết kế đẹp, nhưng chỉ thấy 1-2 mẫu và còn lại là những thiết kế đơn giản. Nam muốn thấy ít nhất 3-5 mẫu thiết kế chất lượng cao để đánh giá năng lực thực tế.

  • Quy trình làm việc mơ hồ - Nam không thấy freelancer giải thích rõ: "Tôi sẽ làm việc như thế nào? Có bao nhiêu lần chỉnh sửa? Timeline cụ thể ra sao? File bàn giao gồm những gì?" Nam muốn thấy quy trình rõ ràng và chuyên nghiệp.

  • Post đứt đoạn - Nam thấy freelancer post content không đều, có khi 1 tuần 3 bài, có khi 2 tuần không có gì. Nam nghĩ: "Người này không ổn định, có thể deadline cũng vậy." Nam muốn thấy sự nhất quán trong việc đăng content.

Nam đang tìm kiếm: Dấu hiệu của sự chuyên nghiệp, ổn định, và có hệ thống trong cách freelancer thể hiện bản thân.

Target Student Question

"Làm sao để tạo portfolio chuyên nghiệp với 3 mẫu tiêu chuẩn?"

Hear: (Những gì họ nghe được)

Perceptions của Nam

Nam nghe thấy những lời hứa mơ hồ và không thực tế:

  • Lời khuyên chung chung "em làm được hết" - Nam đã từng gặp nhiều freelancer nói "em làm được tất cả: logo, website, content, video, social media". Nam nghĩ: "Một người làm được hết thì chắc không chuyên sâu mảng nào cả." Nam muốn tìm người thật sự giỏi về 1-2 mảng cụ thể và có thể chứng minh bằng portfolio.

  • Không nghe thấy quy trình-cam kết-giới hạn - Nam đã từng thuê freelancer hứa "em sẽ làm đẹp cho anh" nhưng không nói rõ: "Tôi sẽ gửi 3 concept trong 3 ngày, anh chọn 1 concept để phát triển, tôi sẽ chỉnh sửa tối đa 2 lần, timeline tổng cộng 7 ngày." Nam muốn nghe những cam kết cụ thể và có thể đo lường được.

Nam đã từng nghe:

  • "Em làm đẹp cho anh" (nhưng không nói rõ đẹp như thế nào)
  • "Em sẽ cố gắng hết sức" (nhưng không có cam kết cụ thể)
  • "Em làm được tất cả" (nhưng không chuyên sâu mảng nào)

Nam muốn nghe: Quy trình rõ ràng, cam kết cụ thể, và giới hạn rõ ràng về phạm vi công việc.

Target Student Question

"Làm sao để thiết lập quy trình làm việc rõ ràng và cam kết cụ thể?"

Say & Do: (Hành động và lời nói thực tế)

Actions của Nam

Nam có những hành động cụ thể khi tương tác với freelancer:

  • Nhắn hỏi giá - trả lời dài, lan man - Nam đã từng nhắn tin hỏi "Logo shop online giá bao nhiêu?" và nhận được câu trả lời dài 5-6 tin nhắn: "Em chào anh, em là designer có 2 năm kinh nghiệm, em đã làm cho nhiều khách hàng, em có thể làm logo đẹp cho anh, giá thì tùy theo yêu cầu của anh..." Nam chỉ muốn biết giá cụ thể và timeline, không cần thông tin dài dòng.

  • Bỏ qua vì rủi ro cao - Nam đã từng thuê freelancer mới và gặp nhiều vấn đề: trễ deadline, chất lượng không như mong đợi, giao tiếp khó khăn. Nam sợ lại gặp tình huống này và ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh. Nam chỉ thuê freelancer có portfolio rõ ràng và quy trình chuyên nghiệp.

Nam thường làm:

  • Nhắn tin hỏi giá và timeline ngắn gọn
  • Yêu cầu xem portfolio hoặc mẫu thiết kế
  • Hỏi về quy trình làm việc
  • Nếu không thấy chuyên nghiệp → bỏ qua
  • Nếu thấy ổn → thử việc nhỏ trước

Nam muốn: Giao tiếp hiệu quả, thông tin rõ ràng, và rủi ro thấp khi thuê freelancer mới.

Target Student Question

"Làm sao để giao tiếp chuyên nghiệp và trả lời ngắn gọn, súc tích?"

Pains: (Nỗi đau và khó khăn)

Pain Points của Nam

Nam đang đối mặt với những nỗi đau thực tế khi thuê freelancer:

  • Sợ trễ deadline - Nam đang cần logo gấp để chạy campaign cuối tháng. Nam đã từng thuê freelancer hứa 3 ngày nhưng cuối cùng mất 2 tuần, khiến Nam phải hủy campaign và mất cơ hội kinh doanh. Nam không thể chấp nhận rủi ro này lần nữa.

  • Phải sửa nhiều - Nam đã từng thuê freelancer gửi thiết kế không đúng ý, phải sửa 5-6 lần mới ưng ý. Điều này tốn thời gian và làm Nam cảm thấy mệt mỏi. Nam muốn freelancer hiểu đúng yêu cầu ngay từ đầu.

  • Onboard tốn thời gian - Nam đã từng phải dành 1-2 giờ để giải thích về brand, style, và yêu cầu cho freelancer mới. Nam cảm thấy thời gian bị lãng phí và muốn freelancer có thể hiểu nhanh yêu cầu của mình.

Tình huống cụ thể của Nam:

  • Đang cần logo gấp cho campaign
  • Ngân sách hạn chế (2-5 triệu)
  • Cần kết quả nhanh và chất lượng
  • Không muốn mất thời gian vào việc sửa chữa và giải thích

Nam cần: Freelancer chuyên nghiệp, hiểu nhanh yêu cầu, và cam kết deadline chính xác.

Target Student Question

"Làm sao để quản lý thời gian và đảm bảo deadline đúng hạn?"

Gains: (Lợi ích mong muốn)

Desired Outcomes của Nam

Nam mong muốn những kết quả cụ thể và thực tế:

  • 3 mẫu "đinh" đúng ngách - Nam muốn thấy 3-5 mẫu thiết kế logo đẹp, phù hợp với ngành của mình (ví dụ: nếu Nam làm F&B, muốn thấy logo của các shop F&B khác). Nam muốn đánh giá được style và chất lượng thiết kế trước khi thuê.

  • Gói nhỏ giá rõ - Nam muốn có gói dịch vụ rõ ràng: "Logo shop online: 3 concept + 2 lần chỉnh sửa + file vector + PNG/JPG = 3 triệu, timeline 5 ngày." Thay vì: "Giá tùy theo yêu cầu của anh."

  • Timeline & mốc review - Nam muốn biết cụ thể: "Ngày 1: Gửi 3 concept, anh chọn 1. Ngày 3: Gửi bản chỉnh sửa lần 1. Ngày 5: Gửi bản cuối cùng." Nam muốn có mốc thời gian rõ ràng để theo dõi tiến độ.

  • Giao tiếp mạch lạc - Nam muốn freelancer trả lời ngắn gọn, súc tích: "Em hiểu yêu cầu của anh. Em sẽ gửi 3 concept vào thứ 3, giá 3 triệu, timeline 5 ngày. Anh có ổn không?" Thay vì những câu trả lời dài dòng, lan man.

Nam muốn: Quy trình rõ ràng, giá cả minh bạch, và cam kết deadline chính xác.

Target Student Question

"Làm sao để tạo starter offer hấp dẫn với timeline rõ ràng?"


💼 JTBD (Jobs To Be Done)

JTBD cho early-career creators tập trung vào việc giúp khách hàng đầu tiên thử nghiệm năng lực với rủi ro thấp và xây dựng niềm tin cho hợp tác lâu dài.

Functional: (Nhu cầu chức năng - việc cần làm)

Functional Needs của Nam
  • Thử năng lực nhanh với rủi ro thấp
  • Nhận file bàn giao dùng được
  • Quy trình đơn giản
Target Student Question

"Làm sao để thiết kế quy trình làm việc đơn giản và hiệu quả?"

Emotional: (Nhu cầu cảm xúc - cảm giác mong muốn)

Emotional Needs của Nam
  • Cảm giác kiểm soát
  • Yên tâm vì có mốc review-sửa
Target Student Question

"Làm sao để tạo cảm giác an tâm và kiểm soát cho khách hàng?"

Social: (Nhu cầu xã hội - vị thế và uy tín)

Social Needs của Nam
  • Chọn được "tân binh có tiềm năng" để hợp tác dài hơi
Target Student Question

"Làm sao để thể hiện tiềm năng và khả năng hợp tác lâu dài?"


📖 Job Stories (Audience POV)

Job Stories của Nam
  • Khi xem portfolio 1 phút, tôi muốn thấy 3 mẫu đúng ngách, để quyết định thử việc nhỏ
  • Khi chốt gói mini, tôi muốn nhận timeline + 2 mốc review, để tránh lệch kỳ vọng
  • Khi nhận bàn giao, tôi muốnfile chuẩn + checklist sử dụng, để đưa vào vận hành ngay

✅ Acceptance Criteria

Success Metrics
  • Portfolio 1 trang (3 mẫu đúng ngách, ngắn-gọn-dễ mở)
  • Starter offer (phạm vi/giá/timeline/2 lần sửa)
  • Mẫu email/onboarding script & quy trình trao đổi 3 bước
  • SLA phản hồi tối đa 12-24h
Red Flags
  • "em làm tất"
  • Không có mẫu cụ thể
  • Báo giá mơ hồ
  • Vắng mặt nhiều ngày
Signals/Metrics
  • Tỉ lệ trả lời báo giá
  • Tỉ lệ hoàn thành gói mini đúng hạn
  • % khách quay lại

🎯 Key Takeaways for Early-Career Creators

Strategic Focus

Tập trung vào PROOF OF CONCEPT thay vì PERFECTION

  • Tạo 3 mẫu tiêu chuẩn thay vì portfolio hoàn hảo
  • Thiết kế starter offer dễ tiếp cận
  • Xây dựng quy trình đơn giản nhưng chuyên nghiệp
Action Items
  1. Tạo 3 mẫu "đinh" theo ngách chuyên môn
  2. Thiết kế starter offer với timeline và mốc review rõ ràng
  3. Chuẩn hóa quy trình giao tiếp và bàn giao
  4. Xây dựng SLA phản hồi nhanh và nhất quán

🚀 Early-Career Journey Examples

Tình huống thực tế

Scenario 1: First Client Inquiry

  • Client: "Em có thể làm logo cho shop của chị không?"
  • Bạn cần: Portfolio với 3 mẫu logo + starter offer rõ ràng

Scenario 2: Project Discussion

  • Client: "Em làm trong bao lâu và bao nhiêu tiền?"
  • Bạn cần: Timeline cụ thể + báo giá rõ ràng + mốc review

Scenario 3: Project Delivery

  • Client: "Em gửi file như thế nào?"
  • Bạn cần: Checklist bàn giao + hướng dẫn sử dụng + hỗ trợ

📈 Growth Roadmap

Phase 1: Foundation (0-3 months)

  • Xác định ngách chuyên môn
  • Tạo 3 mẫu tiêu chuẩn
  • Thiết lập quy trình cơ bản

Phase 2: First Clients (3-6 months)

  • Thực hiện 5-10 starter offers
  • Thu thập feedback và testimonials
  • Cải thiện quy trình

Phase 3: Scaling (6-12 months)

  • Tăng giá và scope
  • Xây dựng recurring clients
  • Mở rộng service offerings