Skip to main content

Corporate Professionals & Managers

👥 Nhân Vật Chính

Target Student: Khánh Linh

Bối cảnh: Marketing Manager tại công ty FMCG

  • Kinh nghiệm: 8 năm trong ngành marketing
  • Mục tiêu: Thăng tiến lên Marketing Director
  • Chuyên môn: Digital marketing, brand strategy, marketing automation
  • Nhu cầu: Xây dựng executive presence, mở rộng network, tạo signature strengths

Target Customer: Phương Nam

Bối cảnh: HR Manager tại công ty công nghệ

  • Nhiệm vụ: Tuyển Marketing Director
  • Budget: 2 tỷ cho dự án marketing automation
  • Timeline: 3 tháng để hoàn thành tuyển dụng
  • Thách thức: Tìm ứng viên có năng lực thực tế, có thể lead team

Persona Overview

Họ là ai: Chuyên gia/Quản lý cấp trung-cao (Manager, Director, VP) đang thăng tiến hoặc chuyển việc

Bối cảnh hiện tại:

  • Đang làm việc trong môi trường corporate với áp lực KPI và chính trị công sở
  • Cần xây dựng executive presence để thăng tiến hoặc chuyển việc
  • Muốn được nhìn nhận như "go-to person" trong lĩnh vực chuyên môn
  • Cần tạo "dấu vân tay nghề nghiệp" (signature strengths) rõ ràng

Mục tiêu của Khánh Linh:

  • Xây executive presence & tiếng nói chuyên môn
  • Tạo "dấu vân tay nghề nghiệp" (signature strengths)
  • Mở cơ hội mới (promotion, headhunter, speaking)

Target audience của họ: Sếp trực tiếp, HR/Headhunter, lãnh đạo liên phòng ban, đối tác nội bộ.


🎯 Corporate Decision-Making Context

Bối cảnh ra quyết định trong môi trường corporate

Người ra quyết định trong corporate đang đối mặt với:

  • Risk management pressure: Mọi quyết định đều có rủi ro về nhân sự và uy tín
  • Data-driven culture: Cần bằng chứng định lượng để bảo vệ quyết định
  • Stakeholder complexity: Phải thuyết phục nhiều bên liên quan
  • Time constraints: Không có thời gian để nghiên cứu sâu về từng ứng viên

Điểm quyết định quan trọng

Người ra quyết định chỉ có 10-30 giây để đánh giá:

  • Có tiếp tục xem hồ sơ không?
  • Có mời phỏng vấn không?
  • Có đề xuất thăng tiến không?
  • Có giao dự án quan trọng không?

🧠 Empathy Map

Empathy Map là góc nhìn của NGƯỜI RA QUYẾT ĐỊNH (Tuấn) khi họ đánh giá hồ sơ và năng lực của Target Student (Linh).

Ví dụ cụ thể:

  • Target Student (Khánh Linh): Corporate professional đang muốn thăng tiến hoặc chuyển việc
  • Người ra quyết định (Phương Nam): HR Manager đang đánh giá hồ sơ
  • Empathy Map: Mô tả góc nhìn của Phương Nam khi Phương Nam xem LinkedIn/profile của Khánh Linh

Mục đích: Hiểu sâu tâm lý và tiêu chí đánh giá của Phương Nam để Khánh Linh có thể xây dựng profile và case study phù hợp.

Think & Feel: (Suy nghĩ và cảm xúc bên trong)

Thoughts của Nam

Nam đang đánh giá hồ sơ ứng viên cho vị trí quan trọng và có những lo lắng cụ thể:

  • "Bạn này sở hữu mảng gì thật sự?" - Nam đang tìm người lead dự án marketing automation, nhưng thấy ứng viên có LinkedIn với đủ thứ: "Marketing Manager", "Digital Marketing", "Brand Strategy", "Content Marketing". Nam nghĩ: "Người này làm nhiều thứ quá, có chắc chuyên sâu về automation không? Hay chỉ biết chút ít về mỗi thứ?" Nam muốn tìm người thật sự giỏi về marketing automation và có thể chứng minh bằng case study.

  • "Kết quả đo được đâu?" - Nam thấy ứng viên viết "Tăng doanh số 50%", "Cải thiện conversion rate", nhưng không thấy số liệu cụ thể: "Tăng từ bao nhiêu lên bao nhiêu? Trong thời gian nào? Vai trò của ứng viên trong kết quả đó?" Nam muốn thấy những con số thật và có thể kiểm chứng được.

  • "Có đáng tin giao dự án quan trọng?" - Nam đang cần người lead dự án trị giá 2 tỷ, ảnh hưởng đến KPI của cả team. Nam sợ giao dự án cho người không đủ năng lực và làm hỏng việc. Nam muốn thấy bằng chứng về khả năng lead dự án tương tự và có reference đáng tin.

Bối cảnh của Nam: Đang làm HR Manager, cần tuyển người lead dự án marketing automation, budget 2 tỷ, timeline 6 tháng, ảnh hưởng đến KPI của cả marketing team.

Target Student Question

"Làm sao để thể hiện rõ chuyên môn và năng lực thực tế của mình?"

See: (Những gì họ nhìn thấy)

Observations của Nam

Nam nhìn thấy những dấu hiệu không chuyên nghiệp trong hồ sơ:

  • LinkedIn đẹp nhưng nhiều buzzwords - Nam thấy ứng viên có LinkedIn với ảnh đẹp, layout chuyên nghiệp, nhưng nội dung toàn những từ ngữ mơ hồ: "Strategic thinking", "Data-driven approach", "Cross-functional collaboration", "Results-oriented". Nam nghĩ: "Những từ này ai cũng có thể viết, nhưng có thật sự làm được không?" Nam muốn thấy những thành tựu cụ thể thay vì buzzwords.

  • Thành tựu thiếu số đo - Nam thấy ứng viên viết "Led marketing campaign", "Improved team performance", "Increased brand awareness" nhưng không có số liệu cụ thể. Nam muốn thấy: "Led marketing campaign tăng doanh số từ 500 triệu lên 800 triệu trong 3 tháng", "Improved team performance tăng productivity 25%", "Increased brand awareness từ 30% lên 60%".

  • Hoạt động rải rác, không thấy trọng tâm - Nam thấy ứng viên tham gia đủ thứ: từ workshop, conference, đến volunteer work. Nam nghĩ: "Người này có tập trung vào chuyên môn không? Hay chỉ tham gia để có thêm điểm cộng?" Nam muốn thấy sự tập trung vào lĩnh vực chuyên môn và những hoạt động liên quan trực tiếp đến công việc.

Nam đang tìm kiếm: Dấu hiệu của sự chuyên nghiệp, có năng lực thực tế, và tập trung vào chuyên môn.

Target Student Question

"Làm sao để profile LinkedIn của tôi thể hiện thành tựu cụ thể và định lượng?"

Hear: (Những gì họ nghe được)

Perceptions của Nam

Nam nghe thấy những đánh giá mơ hồ từ đồng nghiệp:

  • Đồng nghiệp bảo "đa năng" nhưng không rõ signature strength - Nam đã hỏi ý kiến đồng nghiệp về ứng viên và nhận được câu trả lời: "Cô ấy đa năng lắm, làm được nhiều thứ." Nhưng khi Nam hỏi "Cô ấy giỏi nhất về mảng gì?" thì không ai trả lời được. Nam muốn biết ứng viên có signature strength gì, mảng nào họ thật sự xuất sắc.

Nam đã từng nghe:

  • "Cô ấy làm được hết" (nhưng không nói rõ giỏi nhất về gì)
  • "Cô ấy có kinh nghiệm nhiều" (nhưng không có case study cụ thể)
  • "Cô ấy chuyên nghiệp" (nhưng không có bằng chứng cụ thể)

Nam muốn nghe: Những đánh giá cụ thể về năng lực, case study thực tế, và signature strength của ứng viên.

Target Student Question

"Làm sao để xây dựng signature strength rõ ràng thay vì chỉ 'đa năng'?"

Say & Do: (Hành động và lời nói thực tế)

Actions của Nam

Nam có những hành động cụ thể khi đánh giá hồ sơ:

  • Đọc 10 giây không hiểu phạm vi trách nhiệm - chuyển hồ sơ khác - Nam thường dành tối đa 10 giây để đọc summary của LinkedIn. Nếu trong 10 giây đó Nam không hiểu được: "Người này làm gì? Có phù hợp với vị trí cần tuyển không? Có năng lực thực tế không?" thì Nam sẽ chuyển sang hồ sơ khác. Nam không có thời gian để đọc những bài viết dài hoặc xem video.

  • Ưu tiên người có case nói ít hiểu nhiều - Nam đã từng gặp nhiều ứng viên nói rất nhiều về kinh nghiệm nhưng khi hỏi sâu thì không có case study cụ thể. Nam ưu tiên những người có thể giải thích ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin: "Tôi đã lead dự án marketing automation cho công ty A, tăng conversion rate từ 2% lên 5% trong 3 tháng, tiết kiệm 30% chi phí marketing."

Nam thường làm:

  • Đọc summary LinkedIn trong 10 giây
  • Tìm kiếm case study hoặc thành tựu cụ thể
  • Nếu không thấy gì rõ ràng → chuyển hồ sơ khác
  • Nếu thấy case study → đọc kỹ và quyết định có phỏng vấn hay không

Nam muốn: Quy trình đánh giá nhanh và hiệu quả, tìm được người có năng lực thực tế.

Target Student Question

"Làm sao để summary của tôi truyền đạt giá trị ngay lập tức?"

Pains: (Nỗi đau và khó khăn)

Pain Points của Nam

Nam đang đối mặt với những nỗi đau thực tế trong việc tuyển dụng:

  • Rủi ro đề bạt/hire sai - Nam đang cần tuyển người lead dự án trị giá 2 tỷ, ảnh hưởng đến KPI của cả team. Nếu tuyển sai người, Nam sẽ phải chịu trách nhiệm trước ban lãnh đạo và có thể ảnh hưởng đến sự nghiệp của mình. Nam không thể chấp nhận rủi ro này.

  • Khó đánh giá đóng góp cá nhân - Nam đã từng tuyển người có CV đẹp, phỏng vấn tốt, nhưng khi vào làm việc thì không đạt kỳ vọng. Nam khó phân biệt được đâu là thành tựu thực tế của ứng viên, đâu là thành tựu của team. Nam muốn thấy bằng chứng cụ thể về đóng góp cá nhân.

  • Sợ "truyền thông hay, thực thi dở" - Nam đã từng gặp nhiều ứng viên nói rất hay về chiến lược và kế hoạch, nhưng khi thực hiện thì không ra kết quả. Nam sợ lại gặp những người "lý thuyết suông" không có khả năng thực thi.

Tình huống cụ thể của Nam:

  • Cần tuyển người lead dự án quan trọng
  • Budget lớn (2 tỷ), timeline dài (6 tháng)
  • Ảnh hưởng đến KPI của cả team
  • Chịu trách nhiệm trước ban lãnh đạo

Nam cần: Bằng chứng cụ thể về năng lực thực tế và khả năng thực thi.

Target Student Question

"Làm sao để chứng minh năng lực thực thi thay vì chỉ 'nói hay'?"

Gains: (Lợi ích mong muốn)

Desired Outcomes của Nam

Nam mong muốn những kết quả cụ thể và thực tế:

  • 3 bullets thành tựu định lượng - Nam muốn thấy 3 thành tựu cụ thể với số liệu: "1) Led marketing automation project tăng conversion rate từ 2% lên 5% trong 3 tháng, 2) Reduced marketing cost 30% while maintaining performance, 3) Built team of 5 people and improved productivity 25%." Thay vì: "Led marketing campaigns", "Improved team performance."

  • Phạm vi trách nhiệm rõ - Nam muốn biết cụ thể: "Tôi chịu trách nhiệm lead dự án marketing automation từ A-Z: từ planning, team building, execution, đến reporting. Tôi làm việc trực tiếp với CMO và report kết quả hàng tuần." Thay vì: "Tôi làm marketing."

  • 1-2 reference đáng tin - Nam muốn có 1-2 reference từ những người đã làm việc trực tiếp với ứng viên: "Tôi có thể cung cấp reference từ CMO công ty A và Marketing Director công ty B, những người đã làm việc trực tiếp với tôi trong 2 năm qua."

  • Talk-track 30-60s - Nam muốn ứng viên có thể giải thích ngắn gọn trong 30-60 giây: "Tôi chuyên về marketing automation và đã lead 3 dự án thành công. Dự án gần nhất tôi tăng conversion rate từ 2% lên 5% cho công ty A, tiết kiệm 30% chi phí marketing. Tôi có thể giúp công ty bạn đạt kết quả tương tự."

Nam muốn: Bằng chứng cụ thể, phạm vi trách nhiệm rõ ràng, và khả năng thuyết trình chuyên nghiệp.

Target Student Question

"Làm sao để tạo ra talk-track ấn tượng và có case study thuyết phục?"


💼 JTBD (Jobs To Be Done)

JTBD trong bối cảnh corporate tập trung vào việc giúp người ra quyết định đánh giá chính xác năng lực và tiềm năng của ứng viên để đưa ra quyết định nhân sự tối ưu.

Functional: (Nhu cầu chức năng - việc cần làm)

Functional Needs của Nam
  • Giảm rủi ro ra quyết định nhân sự
  • Xác nhận năng lực qua kết quả đo được
  • Thấy năng lực liên chức năng
Target Student Question

"Làm sao để thể hiện năng lực đa chiều một cách có hệ thống?"

Emotional: (Nhu cầu cảm xúc - cảm giác mong muốn)

Emotional Needs của Nam
  • Tự tin bảo vệ lựa chọn trước hội đồng/sếp lớn
Target Student Question

"Làm sao để xây dựng sự tự tin khi trình bày về bản thân?"

Social: (Nhu cầu xã hội - vị thế và uy tín)

Social Needs của Nam
  • Chọn đúng "go-to person" cho mảng đó
Target Student Question

"Làm sao để trở thành 'go-to person' trong lĩnh vực của mình?"


📖 Job Stories (Audience POV)

Job Stories của Nam
  • Khi xem summary LinkedIn, tôi muốn thấy 3 kết quả định lượng (OKR/KPI), để đánh giá tác động thật
  • Khi chuẩn bị phỏng vấn nội bộ, tôi muốn một case 1 trang (bối cảnh-vai trò-kết quả-bài học), để hỏi nhanh-trúng
  • Khi cân nhắc đại diện công ty đi speaking, tôi muốn xem talk-track 60s + clip ngắn, để quyết ngay

✅ Acceptance Criteria

Success Metrics
  • Summary 3 bullets: problem-action-impact (số đo)
  • 2 case 1 trang + 1 reference xác thực
  • Talk-track 60s (khớp vai trò & giá trị)
  • Lịch post nghề nghiệp đều 4-8 tuần gần nhất
Red Flags
  • Thành tựu "không đo"
  • Khẩu hiệu trừu tượng
  • Mâu thuẫn thông tin giữa CV-LinkedIn-FB
Signals/Metrics
  • % recruiter reply
  • Số lời mời phỏng vấn/speaking
  • Thời gian ra quyết định thăng tiến

🎯 Key Takeaways for Corporate Professionals

Strategic Focus

Tập trung vào QUANTIFIABLE IMPACT thay vì GENERAL STATEMENTS

  • Mọi thành tựu phải có số đo cụ thể
  • Xây dựng signature strength rõ ràng
  • Tạo talk-track ấn tượng cho mọi tình huống
Action Items
  1. Viết summary 3 bullets với problem-action-impact có số đo
  2. Xây dựng 2 case studies 1 trang với bối cảnh-vai trò-kết quả
  3. Tạo talk-track 60s cho từng lĩnh vực chuyên môn
  4. Duy trì lịch post nghề nghiệp đều đặn 4-8 tuần

🏢 Corporate Context Examples

Tình huống thực tế

Scenario 1: Promotion Discussion

  • Sếp: "Anh có thể chia sẻ 3 thành tựu lớn nhất trong 6 tháng qua không?"
  • Bạn cần: 3 bullets với số liệu cụ thể, impact rõ ràng

Scenario 2: Headhunter Call

  • Headhunter: "Anh có thể giới thiệu về bản thân trong 30 giây không?"
  • Bạn cần: Talk-track ngắn gọn, ấn tượng, có số liệu

Scenario 3: Speaking Opportunity

  • HR: "Anh có thể đại diện công ty tham gia hội thảo không?"
  • Bạn cần: Case study thuyết phục + talk-track chuyên nghiệp